Dữ liệu y tế là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Dữ liệu y tế là tập hợp thông tin về sức khỏe, lâm sàng, hành vi và bối cảnh chăm sóc của cá nhân hay cộng đồng, được tạo ra trong suốt quá trình khám chữa bệnh. Đây là nền tảng cho nghiên cứu, quản lý và hỗ trợ quyết định y khoa vì giúp mô tả tình trạng sức khỏe, theo dõi điều trị và xây dựng mô hình dự báo chính xác.

Giới thiệu chung

Dữ liệu y tế là tập hợp thông tin phản ánh tình trạng sức khỏe, quá trình chăm sóc, các yếu tố lâm sàng, sinh học, hành vi và bối cảnh xã hội của cá nhân hoặc cộng đồng. Dữ liệu này được tạo ra liên tục trong hệ thống y tế, từ khám chữa bệnh đến nghiên cứu và quản lý sức khỏe cộng đồng. Theo HealthIT.gov, dữ liệu y tế là nền tảng để cung cấp dịch vụ chăm sóc an toàn, hiệu quả và có khả năng dự đoán.

Dữ liệu y tế mang tính đa dạng và có thể tồn tại dưới nhiều định dạng khác nhau, bao gồm dữ liệu số hóa, dữ liệu hình ảnh, dữ liệu văn bản, chuỗi thời gian sinh lý, dữ liệu hành vi và dữ liệu môi trường. Mỗi định dạng phản ánh một khía cạnh khác nhau của sức khỏe và đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa bệnh tật, điều trị và kết quả lâm sàng. Độ chính xác và tính đầy đủ của dữ liệu là yếu tố quyết định chất lượng phân tích trong y tế.

Một số đặc điểm cơ bản của dữ liệu y tế:

  • Nhạy cảm và yêu cầu mức độ bảo mật cao.
  • Đa dạng về cấu trúc, từ dữ liệu định lượng đến văn bản tự do.
  • Tạo ra liên tục trong suốt vòng đời chăm sóc sức khỏe.
Bảng sau tóm tắt ba nhóm dữ liệu y tế thường gặp:

Nhóm dữ liệuMô tả
Lâm sàngKết quả khám bệnh, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh
Hành chínhThông tin thanh toán, hồ sơ bảo hiểm
Cộng đồngDữ liệu giám sát dịch tễ và sức khỏe dân số

Phân loại dữ liệu y tế

Dữ liệu y tế có thể phân loại theo mục đích, nguồn dữ liệu hoặc cấu trúc dữ liệu. Một cách phân chia phổ biến dựa trên bản chất sử dụng trong lâm sàng, nghiên cứu và quản lý. Dữ liệu lâm sàng bao gồm thông tin quan sát trực tiếp từ quá trình khám chữa bệnh, trong khi dữ liệu hành chính phản ánh hoạt động tài chính và vận hành. Ngoài ra, dữ liệu sức khỏe cộng đồng cung cấp thông tin cấp quốc gia để theo dõi các vấn đề dịch tễ.

Một phân loại khác dựa trên mức độ cấu trúc của dữ liệu. Dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trong bảng, có mã hóa rõ ràng và dễ phân tích bằng thuật toán. Dữ liệu phi cấu trúc gồm ghi chú bác sĩ, hình ảnh y khoa và tín hiệu sinh học. Dữ liệu bán cấu trúc như tệp XML hoặc JSON trong hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) hỗ trợ trao đổi dữ liệu giữa nhiều hệ thống.

Danh sách các loại dữ liệu phổ biến:

  • Dữ liệu lâm sàng: chẩn đoán, xét nghiệm, thuốc điều trị.
  • Dữ liệu hành chính: mã ICD, chi phí, hồ sơ bảo hiểm.
  • Dữ liệu cảm biến: nhịp tim, nhịp thở, hoạt động thể chất.
  • Dữ liệu di truyền: trình tự gene, biến thể gen.
Bảng sau minh họa sự khác biệt cơ bản giữa ba dạng dữ liệu chính trong y tế:

Dạng dữ liệuĐặc điểmVí dụ
Có cấu trúcDễ phân tích, chuẩn hóa caoKết quả xét nghiệm, mã ICD-10
Bán cấu trúcCó thẻ, trường dữ liệu linh hoạtHL7 FHIR, hồ sơ bệnh án XML
Phi cấu trúcKhông có khuôn dạng cố địnhGhi chú lâm sàng, ảnh MRI

Các nguồn sinh dữ liệu y tế

Dữ liệu y tế được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau trong hệ thống chăm sóc sức khỏe. Hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) là nguồn dữ liệu lớn và quan trọng nhất vì chứa lịch sử bệnh, kết quả xét nghiệm, thuốc sử dụng và ghi chú lâm sàng. Phòng xét nghiệm và hệ thống chẩn đoán hình ảnh cung cấp dữ liệu định lượng và hình ảnh có độ chính xác cao. Bên cạnh đó, dữ liệu từ thiết bị đeo theo dõi sức khỏe cho phép ghi lại hoạt động cơ thể theo thời gian thực.

Dữ liệu cũng được sinh ra từ các hệ thống bảo hiểm y tế thông qua hoạt động thanh toán, mã hóa bệnh và chi phí chăm sóc. Các cơ quan y tế cộng đồng thu thập dữ liệu ở cấp quần thể như tỷ lệ mắc bệnh, tỷ lệ tử vong, độ bao phủ vaccine và các sự kiện sức khỏe cộng đồng. Tổ chức CDC cung cấp nhiều kho dữ liệu mở giúp hỗ trợ nghiên cứu và hoạch định chính sách y tế.

Danh sách các nguồn dữ liệu chính:

  • Hồ sơ bệnh án điện tử (EHR).
  • Phòng xét nghiệm và hệ thống PACS.
  • Hệ thống bảo hiểm và cơ sở thanh toán.
  • Thiết bị đeo và ứng dụng sức khỏe.
  • Đăng ký bệnh học và nghiên cứu lâm sàng.
Bảng sau mô tả mức độ đóng góp của từng nguồn đối với phân tích y tế:

Nguồn dữ liệuGiá trị phân tích
EHRRất cao
Xét nghiệm và hình ảnhCao
Bảo hiểmTrung bình
Thiết bị đeoCao trong theo dõi dài hạn

Cấu trúc và tiêu chuẩn dữ liệu

Dữ liệu y tế có cấu trúc phức tạp và đòi hỏi chuẩn hóa để đảm bảo tính liên thông giữa các hệ thống. Nhiều tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng nhằm cải thiện khả năng chia sẻ dữ liệu, trong đó HL7 và HL7 FHIR là hai chuẩn quan trọng trong trao đổi hồ sơ y tế điện tử. Dữ liệu y tế có thể ở dạng bảng, dạng mã hóa, dạng tín hiệu hoặc dạng văn bản tự do. Mỗi kiểu cấu trúc đòi hỏi phương pháp lưu trữ và phân tích riêng.

Các mã phân loại bệnh và thủ thuật được sử dụng rộng rãi nhằm chuẩn hóa biểu diễn thông tin. Mã ICD-10 mô tả bệnh lý dựa trên phân loại quốc tế, trong khi CPT hoặc SNOMED CT cung cấp hệ thống mã chi tiết cho thủ thuật và thuật ngữ lâm sàng. Một số biểu diễn có thể được mô tả bằng công thức: ICD-10 Code=f(Disease Classification) \text{ICD-10 Code} = f(\text{Disease Classification}) Công thức này cho thấy các mã được tạo ra dựa trên cấu trúc phân loại bệnh tật.

Danh sách các tiêu chuẩn dữ liệu phổ biến:

  • HL7 và HL7 FHIR cho trao đổi thông tin y tế.
  • ICD-10 cho phân loại bệnh.
  • SNOMED CT cho thuật ngữ lâm sàng.
  • DICOM cho hình ảnh y khoa.
Bảng sau tóm tắt phạm vi ứng dụng của các tiêu chuẩn:

Tiêu chuẩnỨng dụng
HL7 FHIRChia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống
ICD-10Mã hóa bệnh dùng trong lâm sàng và bảo hiểm
SNOMED CTMô tả thuật ngữ y khoa chi tiết
DICOMChuẩn hóa dữ liệu hình ảnh y khoa

Ứng dụng của dữ liệu y tế

Dữ liệu y tế giữ vai trò trung tâm trong nhiều hoạt động chăm sóc sức khỏe, từ chẩn đoán ban đầu đến theo dõi và điều trị lâu dài. Dữ liệu lâm sàng cung cấp nền tảng để bác sĩ đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, giúp giảm sai sót và nâng cao hiệu quả điều trị. Dữ liệu xét nghiệm và hình ảnh y khoa hỗ trợ phát hiện các bất thường mà thăm khám thông thường không thể nhận diện, từ đó tăng độ chính xác trong chẩn đoán. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cá thể hóa, dữ liệu y tế càng quan trọng vì nó cho phép mô hình hóa nguy cơ và điều chỉnh phác đồ theo từng bệnh nhân.

Dữ liệu y tế còn là công cụ chiến lược trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong phân tích mối liên hệ giữa yếu tố nguy cơ và bệnh tật, đánh giá hiệu quả điều trị hoặc dự đoán xu hướng dịch tễ. Tổ chức Y tế Thế giới và nhiều viện nghiên cứu lâm sàng sử dụng các bộ dữ liệu lớn để theo dõi dịch bệnh và đánh giá khả năng bùng phát. Việc sử dụng dữ liệu quy mô lớn giúp nhận diện sớm các bất thường trong cộng đồng, hỗ trợ cảnh báo sớm và can thiệp kịp thời.

Danh sách các ứng dụng chính:

  • Hỗ trợ quyết định lâm sàng dựa trên dữ liệu bệnh án.
  • Dự báo dịch bệnh bằng mô hình thống kê.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị trong các thử nghiệm lâm sàng.
  • Phân tích xu hướng sức khỏe cộng đồng.
Bảng sau minh họa phạm vi ứng dụng theo từng lĩnh vực:

Lĩnh vựcỨng dụng
Lâm sàngChẩn đoán, lựa chọn phác đồ, cảnh báo nguy cơ
Nghiên cứuThử nghiệm lâm sàng, phân tích kết quả
Cộng đồngGiám sát dịch tễ, lập kế hoạch y tế

Bảo mật và quyền riêng tư

Dữ liệu y tế là một trong những loại dữ liệu nhạy cảm nhất vì nó chứa thông tin chi tiết về sức khỏe, thói quen sinh hoạt và tiền sử bệnh của cá nhân. Bảo mật dữ liệu là yêu cầu bắt buộc nhằm bảo vệ quyền riêng tư và tránh các hành vi lạm dụng. Theo quy định HIPAA của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (HHS), mọi tổ chức y tế phải áp dụng cơ chế quản lý truy cập, mã hóa và giám sát hệ thống để đảm bảo dữ liệu không bị rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích.

Các biện pháp bảo vệ dữ liệu bao gồm mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền và lưu trữ, ẩn danh hóa dữ liệu trước khi phân tích và thiết lập chính sách kiểm soát truy cập dựa trên vai trò. Ngoài ra, việc theo dõi nhật ký truy cập giúp phát hiện sớm hành vi bất thường. Những biện pháp này không chỉ bảo vệ bệnh nhân mà còn giúp hệ thống y tế tuân thủ pháp luật và duy trì niềm tin công chúng.

Danh sách các biện pháp bảo mật phổ biến:

  • Mã hóa dữ liệu và truyền tải an toàn.
  • Ẩn danh hóa dữ liệu phục vụ nghiên cứu.
  • Kiểm soát truy cập theo cấp độ.
  • Giám sát nhật ký hệ thống và phát hiện xâm nhập.
Bảng sau mô tả mức độ bảo vệ tương ứng với từng biện pháp:

Biện phápHiệu quả bảo vệ
Mã hóa dữ liệuCao
Ẩn danh hóaTrung bình đến cao
Kiểm soát truy cậpCao
Giám sát hệ thốngHỗ trợ phát hiện rủi ro

Thách thức trong quản lý dữ liệu y tế

Mặc dù dữ liệu y tế mang lại giá trị lớn, việc quản lý dữ liệu vẫn đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và tổ chức. Phân mảnh hệ thống là vấn đề phổ biến khi dữ liệu được lưu trữ ở nhiều cơ sở y tế khác nhau với định dạng không đồng nhất. Thiếu tiêu chuẩn hóa khiến việc chia sẻ dữ liệu giữa các bệnh viện và phòng khám gặp nhiều khó khăn, từ đó hạn chế khả năng tổng hợp dữ liệu phục vụ nghiên cứu hoặc chăm sóc liên tục.

Chất lượng dữ liệu không đồng đều cũng là vấn đề đáng quan ngại. Sai sót trong nhập liệu, ghi chú không đầy đủ hoặc sử dụng thuật ngữ không nhất quán làm giảm giá trị phân tích. Ngoài ra, sự bùng nổ của dữ liệu từ thiết bị đeo đặt ra yêu cầu mới về lưu trữ và xử lý dữ liệu theo thời gian thực. Khi khối lượng dữ liệu tăng nhanh, các hệ thống truyền thống trở nên quá tải và cần chuyển sang nền tảng dữ liệu lớn.

Danh sách các thách thức chính:

  • Phân mảnh hệ thống dữ liệu.
  • Thiếu chuẩn hóa mã hóa và cấu trúc dữ liệu.
  • Rủi ro bảo mật và vi phạm quyền riêng tư.
  • Khó khăn trong xử lý dữ liệu phi cấu trúc.
Bảng sau mô tả nguyên nhân thường gặp làm giảm chất lượng dữ liệu:

Nguyên nhânHệ quả
Nhập liệu saiGiảm độ tin cậy của phân tích
Thiếu chuẩn hóaKhó kết nối dữ liệu liên hệ thống
Dữ liệu không đầy đủGiảm độ chính xác của mô hình dự báo

Dữ liệu y tế và trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong khai thác dữ liệu y tế, đặc biệt trong các ứng dụng như phân tích hình ảnh y khoa, phát hiện bất thường, dự đoán nguy cơ và hỗ trợ ra quyết định lâm sàng. AI sử dụng dữ liệu lớn để xây dựng mô hình học máy, mô hình học sâu và các hệ thống dự đoán. Đối với dữ liệu gắn nhãn, một hàm mất mát tổng quát có thể được biểu diễn dưới dạng: L(θ)=1Ni=1N(fθ(xi),yi) L(\theta) = \frac{1}{N}\sum_{i=1}^{N} \ell(f_{\theta}(x_i), y_i) trong đó fθ(x) là mô hình dự đoán và là hàm đo sai số.

AI giúp tự động hóa các tác vụ phức tạp như đọc ảnh CT, MRI hoặc X quang, phân tích dữ liệu tín hiệu sinh lý, dự đoán diễn biến bệnh và phân tầng nguy cơ. Các hệ thống AI tiên tiến còn hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phác đồ cá thể hóa dựa trên hồ sơ bệnh án và dữ liệu thời gian thực từ thiết bị đeo. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, AI yêu cầu dữ liệu lớn, sạch và được gắn nhãn chính xác.

Một số ứng dụng điển hình:

  • Phân tích ảnh y khoa bằng mạng nơ ron tích chập.
  • Dự đoán nguy cơ nhập viện hoặc tái phát bệnh.
  • Phân tích ghi chú lâm sàng bằng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • Hệ thống gợi ý phác đồ cá thể hóa.
Bảng sau tóm tắt các nhóm ứng dụng AI phổ biến trong y tế:

Nhóm AIỨng dụng
Học sâuPhân tích ảnh, nhận diện dấu hiệu bất thường
Học máyDự đoán nguy cơ, phân loại bệnh
Xử lý ngôn ngữ tự nhiênPhân tích ghi chú bác sĩ

Xu hướng và tương lai của dữ liệu y tế

Dữ liệu y tế đang hướng đến sự tích hợp toàn diện giữa các hệ thống nhằm tạo ra hồ sơ sức khỏe thống nhất cho mỗi cá nhân. Xu hướng y tế chính xác, y tế dự phòng và y tế số đang thúc đẩy việc sử dụng dữ liệu lớn và công nghệ trí tuệ nhân tạo. Các sáng kiến toàn cầu từ WHO khuyến khích mở rộng dữ liệu phục vụ nghiên cứu đồng thời duy trì chuẩn bảo mật và đạo đức.

Tương lai của dữ liệu y tế bao gồm chia sẻ dữ liệu xuyên biên giới, mô hình dự báo sức khỏe cá thể hóa theo thời gian thực và phát triển hệ thống hạ tầng dữ liệu quy mô quốc gia. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng để đảm bảo tính minh bạch và toàn vẹn dữ liệu. Sự kết hợp giữa thiết bị đeo, cảm biến y tế và AI sẽ mở ra nền tảng chăm sóc liên tục cho người bệnh.

Danh sách các xu hướng chính:

  • Hồ sơ sức khỏe toàn diện và thống nhất.
  • Tự động hóa phân tích bằng trí tuệ nhân tạo.
  • Chia sẻ dữ liệu an toàn xuyên biên giới.
  • Mô hình y tế dự phòng dựa trên dự báo nguy cơ.

Tài liệu tham khảo

  1. HealthIT.gov. Health Data Basics. https://www.healthit.gov/topic/health-it-basics/health-data
  2. CDC Data & Statistics. https://www.cdc.gov
  3. HHS HIPAA Guidelines. https://www.hhs.gov/hipaa
  4. WHO Data Resources. https://www.who.int/data

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dữ liệu y tế:

Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn dự đoán của N.T. Burdine hoặc Y. Mualem. Các biểu thức thu được cho Kr(h) chứa ba tham số độc lập có thể đư... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của các thành... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời gian mục tiêu từ 1970–2000, sử dụng dữ liệu từ 9000 đến... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Metascape cung cấp nguồn tài nguyên định hướng sinh học cho việc phân tích các tập dữ liệu cấp hệ thống Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 10 Số 1
Tóm tắtMột thành phần quan trọng trong việc diễn giải các nghiên cứu cấp hệ thống là suy diễn các con đường sinh học phong phú và các phức hợp protein có trong các tập dữ liệu OMICs. Việc phân tích thành công yêu cầu tích hợp một bộ dữ liệu sinh học hiện có rộng rãi và áp dụng một quy trình phân tích vững chắc để tạo ra các kết quả có thể diễn giải được. Metascape là một cổng thông tin dựa trên we... hiện toàn bộ
#Metascape #phân tích dữ liệu OMICs #con đường sinh học #phức hợp protein #sinh học thực nghiệm
Phương pháp quỹ đạo phân tử tự trùng khớp: Mở rộng cơ sở kiểu Gaussian cho nghiên cứu quỹ đạo phân tử của các phân tử hữu cơ Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 54 Số 2 - Trang 724-728 - 1971
Một tập hợp cơ sở mở rộng của các hàm số nguyên tử được biểu diễn dưới dạng các tổ hợp tuyến tính cố định của các hàm Gaussian được trình bày cho hydro và các nguyên tố hàng đầu tiên từ cacbon đến flo. Trong tập này, được mô tả là 4–31 G, mỗi lớp vỏ bên trong được đại diện bởi một hàm cơ sở duy nhất được lấy từ tổng của bốn hàm Gaussian và mỗi quỹ đạo hoá trị được tách thành các phần bên trong và ... hiện toàn bộ
#Hàm Gaussian #cơ sở dữ liệu phân tử #ổn định cấu trúc #tối ưu hóa năng lượng #quỹ đạo phân tử
Phương pháp tương tác so với các phương pháp truyền thống: Một khảo sát dữ liệu bài kiểm tra cơ học của hơn sáu nghìn sinh viên cho các khóa học vật lý cơ bản Dịch bởi AI
American Journal of Physics - Tập 66 Số 1 - Trang 64-74 - 1998
Một khảo sát dữ liệu trước/sau bài kiểm tra sử dụng bài kiểm tra Chẩn đoán Cơ học Halloun–Hestenes hoặc Đánh giá Khái niệm Lực gần đây hơn được báo cáo cho 62 khóa học vật lý cơ bản với tổng số sinh viên đăng ký N=6542. Một phân tích nhất quán trên các nhóm sinh viên đa dạng tại các trường trung học, cao đẳng và đại học đạt được nếu một đo lường thô về hiệu quả trung bình của một khóa học trong vi... hiện toàn bộ
#phương pháp tương tác #phương pháp truyền thống #khảo sát dữ liệu #bài kiểm tra cơ học #hiệu quả khóa học #hiểu biết khái niệm #khả năng giải quyết vấn đề
Giới thiệu EzTaxon-e: cơ sở dữ liệu gene 16S rRNA của prokaryote với phylotype đại diện cho các loài chưa nuôi cấy Dịch bởi AI
International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Tập 62 Số Pt_3 - Trang 716-721 - 2012
Mặc dù có những tiến bộ gần đây trong các hệ thống xác định tối ưu hóa thương mại, việc xác định vi khuẩn vẫn là một nhiệm vụ thách thức trong nhiều phòng thí nghiệm vi sinh học hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống mà các chủng loại thuần khiết mới về phân loại được tham gia. Gene 16S rRNA đã được sử dụng rộng rãi cho nhiệm vụ này khi kết hợp với một cơ sở dữ liệu được biên soạn tốt, chẳng ... hiện toàn bộ
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ đã triệu tập một Hội đồng Chuyên gia quốc tế, thực hiện một tổng quan và đánh giá hệ thố... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
ggtree: một gói r để trực quan hóa và chú thích các cây phát sinh loài cùng với các biến liên quan và dữ liệu khác Dịch bởi AI
Methods in Ecology and Evolution - Tập 8 Số 1 - Trang 28-36 - 2017
Tóm tắt Chúng tôi giới thiệu gói r, ggtree, cung cấp hình ảnh hóa có thể lập trình và chú thích cho các cây phát sinh loài. ggtree có thể đọc nhiều định dạng tệp cây hơn so với các phần mềm khác, bao gồm các định dạng newick, nexus, NHX, phylip và jplace, và hỗ trợ hình ảnh hóa các đối tượng cây phylo, multiphylo, phylo4, phylo4d, obkdata và phyloseq được định nghĩa trong các gói r khác. Nó cũng c... hiện toàn bộ
Vi khuẩn đường ruột thúc đẩy miễn dịch chống khối u và hỗ trợ hiệu quả của liệu pháp chống PD-L1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 350 Số 6264 - Trang 1084-1089 - 2015
Vi khuẩn đường ruột ảnh hưởng đến liệu pháp miễn dịch Việc kích hoạt phản ứng T tế bào chống khối u đã mở ra một kỷ nguyên mới trong điều trị ung thư. Mặc dù các liệu pháp này có thể gây ra những sự thoái lui khối u mạnh mẽ ở một số bệnh nhân, nhưng nhiều bệnh nhân lại không thấy có lợi ích gì. Chuột đã được sử dụng trong hai nghiên cứu để điều tra những gì có thể đang xảy ra. Các thành viên cụ th... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,413   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10